Mô tả dịch vụ
* Hiện nay, Phần mềm NGP-INVOICE đã được Tổng Cục Thuế phê duyệt theo chuẩn của QĐ 1450, ND 123 & TT78 & đó cũng là lý do Quý Khách hàng, Doanh nghiệp yên tâm lựa chọn Hoá đơn điện tử NGP-INVOICE phát hành sang TCT.
TRÁCH NHIỆM NGÔ GIA PHÁT:
Cung cấp tài khoản quản trị, hạ tầng kỹ thuật để Quý khách hàng truy xuất vào & thực hiện phát hành hóa đơn điện tử cho Khách hàng của mình bao gồm:
1. Hệ thống phát hành hóa đơn điện tử được cài đặt tại Datacenter của Ngô Gia Phát với tốc độ cao, bảo mật thông tin, an toàn.
2. Lưu trữ theo quy định pháp luật hiện hành & miễn phí lưu trữ 10 năm.
3. Hỗ trợ dịch vụ 24/7 qua hotline Phòng kỹ thuật.
TRÁCH NHIỆM KHÁCH HÀNG:
1. Tiếp nhận, bảo quản & chịu trách nhiệm với tài khoản quản trị do Ngô Gia Phát cung cấp.
2. Nhập/ cung cấp dữ liệu theo chuẩn của Ngô Gia Phát để xuất hóa đơn.
3. Sử dụng tiện ích trên hệ thống để làm thông báo phát hành hóa đơn.
4. Lưu trữ các hóa đơn đã phát hành (đã ký số) sau khi hết thời gian lưu trữ miễn phí 10 năm.
5. Chịu trách nhiệm trên nội dung hóa đơn đã xuất.
BẢNG GIÁ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ (ĐVT: VNĐ)
STT
|
TÊN GÓI
|
SỐ LƯỢNG HĐ/GÓI
|
ĐƠN GIÁ/GÓI
|
PHÍ DUY TRÌ
HÀNG NĂM
|
TỔNG GIÁ |
CHÍNH SÁCH KHUYẾN MẠI
|
---|---|---|---|---|---|---|
1
|
NGP50
|
50 số
|
475.000
|
600.000
|
1.075.000 |
Phần mềm Hoá đơn điện tử thuộc đối tượng không chịu thuế suất VAT. Khuyến mãi 50 - 200 số HĐ cho doanh nghiệp mới thành lập & chuyển từ HĐ giấy sang HĐĐT. Đồng bộ dữ liệu lên Server NGP-INVOICE Miễn phí thiết kế logo. Miễn phí thiết kế mẫu hóa đơn theo yêu cầu của KH. Miễn phí lưu trữ dữ liệu 10 năm. Miễn phí tích hợp với các PMKT, PMBH. Không giới hạn thời gian sử dụng gói cước . Tư vấn và hỗ trợ hồ sơ, thủ tục phát hành HĐ lên CQT. Cam kết bảo mật thông tin cho Khách Hàng. Phí duy trì hàng năm 600.000 |
2
|
NGP100
|
100 số
|
510.000
|
600.000
|
1.100.000 | |
3
|
NGP150
|
150 số
|
545.000
|
600.000
|
1.145.000 | |
4
|
NGP300
|
300 số
|
595.000
|
600.000
|
1.195.000 | |
5
|
NGP500
|
500 số
|
860.000
|
600.000
|
1.460.000 | |
6
|
NGP1000
|
1000 số
|
1.270.000
|
600.000
|
1.870.000 | |
7
|
NGP2000
|
2000 số
|
2.040.000
|
600.000
|
2.640.000 | |
8
|
NGP5000
|
5000 số
|
3.100.000
|
600.000 | 3.700.000 | |
9
|
NGP10000
|
10.000 số
|
5.700.000
|
600.000 | 6.300.000 | |
10
|
NGP20000
|
20.000 số
|
7.900.000
|
600.000 | 8.500.000 | |
11
|
NGP - Xmax
|
1.000.000 số
|
400Đ/Hóa đơn
|
600.000 | 400Đ/Hóa đơn |